🔍 Search: NƯỚC MẬT XANH MẬT VÀNG (KHI ÓI MỬA)
🌟 NƯỚC MẬT XANH … @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
똥물
Danh từ
-
1
똥이 섞인 물.
1 NƯỚC CỨT: Nước lẫn cứt. -
2
심하게 토할 때 음식물이 다 나온 뒤 나중에 나오는 누르스름한 물.
2 NƯỚC MẬT XANH MẬT VÀNG (KHI ÓI MỬA): Nước vàng vàng thổ ra sau khi các thức ăn đã ra hết khi bị nôn mửa dữ dội.
-
1
똥이 섞인 물.
• Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86) • So sánh văn hóa (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Sức khỏe (155)